Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
真正 chân chính
1
/1
真正
chân chính
[
chân chánh
]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật, ngay thẳng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Đức Môn động kỳ 2 - 題徳門洞其二
(
Hồ Chí Minh
)
•
Giang vũ hữu hoài Trịnh Điển Thiết - 江雨有懷鄭典設
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0